Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Idiom A pain in the neck: Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Chắc hẳn bạn từng trải qua cảm giác phiền toái, bực bội khi đối diện với ai đó hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, người bản xứ thường dùng idiom A pain in the neck diễn tả chính xác cảm xúc này.

Trong bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu A pain in the neck là gì, cách dùng, từ đồng nghĩa cũng như phân biệt với A thorn in one's side nhé.

1. A pain in the neck là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, A pain in the neckidiom dùng để chỉ một người hoặc một việc nào đó gây phiền phức, khó chịu hoặc bực bội (someone or something that is very annoying)

Idiom này thường dùng khi bạn muốn diễn đạt cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái về một điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • She’s adorable, but sometimes she can be a pain in the neck! (Cô ấy đáng yêu, nhưng đôi khi thật phiền phức!)
  • Waking up early on Mondays is such a pain in the neck, but I have no choice if I don’t want to be late for work. (Dậy sớm vào sáng thứ Hai thật là phiền phức, nhưng tôi không có lựa chọn nào khác nếu không muốn đi làm trễ.)
A pain in the neck nghĩa là gì
A pain in the neck nghĩa là gì

Theo The idioms, nguồn gốc của idiom A pain in the neck vẫn chưa được xác định, tuy nhiên, idiom này được cho là bắt nguồn từ các vấn đề thể chất và y tế.

Cổ là vị trí dễ bị căng cứng và đau nhức, đặc biệt khi ngồi làm việc lâu hoặc gặp căng thẳng. Việc bị đau cổ gây khó chịu và cản trở hoạt động bình thường, từ đó cụm từ này bắt đầu được dùng để chỉ những thứ khó chịu và gây phiền toái mà người ta muốn loại bỏ ngay lập tức, giống như cảm giác đau đớn trên cơ thể.

Thành ngữ này xuất hiện vào khoảng năm 1900, như một cách diễn đạt lịch sự hơn so, thay thế cho cụm từ thô tục hơn (vào thời điểm đó) là ‘pain in the butt’ và ‘pain in the ass’.

2. Phân biệt A pain in the neck và A thorn in one's side

Cả A pain in the neck và A thorn in one's side đều diễn tả sự phiền toái, nhưng có một số điểm khác biệt nhất định. Các bạn cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bảng so sánh dưới đây nhé!

Tiêu chí

A pain in the neck

A thorn in one's side

Ý nghĩa

Một người hoặc một điều gì đó gây phiền phức, khó chịu.

Một người hoặc điều gì đó liên tục gây khó khăn, cản trở, hoặc gây bực mình trong một thời gian dài, có tính chất lặp lại

Ngữ cảnh sử dụng

Khi ai đó hoặc cái gì đó làm phiền bạn theo cách chung chung, gây khó chịu trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.

Khi nói về một đối thủ, một vấn đề dai dẳng hoặc ai đó thường xuyên gây rắc rối.

Ví dụ

My little brother keeps asking me questions while I’m working. He’s such a pain in the neck. (Em trai tôi cứ hỏi tôi suốt khi tôi đang làm việc. Thật là phiền!)

That journalist has been a thorn in the government’s side for years. (Nhà báo đó đã là cái gai trong mắt chính phủ suốt nhiều năm.)

3. Từ đồng nghĩa của A pain in the neck

Các bạn có thể sử dụng những cụm từ đồng nghĩa sau đây để thay thế cho idiom A pain in the neck mà  vẫn giữ nguyên ý nghĩa muốn diễn đạt.

A pain in the neck synonyms
A pain in the neck synonyms
  • A nuisance: Một sự phiền toái

Ví dụ: The constant construction noise outside my apartment is such a nuisance. (Tiếng ồn xây dựng liên tục bên ngoài căn hộ của tôi thật là một sự phiền toái.)

  • A headache: Một điều/vấn đề gây đau đầu

Ví dụ: Trying to fix all these accounting errors is giving me a real headache. (Cố gắng sửa tất cả những lỗi kế toán này khiến tôi đau đầu thật sự.)

  • A hassle: Một việc rắc rối

Ví dụ: Dealing with visa paperwork is always such a hassle when traveling abroad. (Xử lý giấy tờ visa luôn là một việc rắc rối khi đi du lịch nước ngoài.)

  • A bother: Một sự phiền hà

Ví dụ: I don’t mind helping you move, but carrying all those heavy boxes is a bit of a bother. (Tôi không ngại giúp bạn chuyển nhà, nhưng việc khiêng mấy cái thùng nặng này hơi phiền đấy.)

  • An annoyance: Một điều gây khó chịu

Ví dụ: The slow internet speed today is such an annoyance. I can’t even load a simple webpage! (Tốc độ internet hôm nay đúng thật là khó chịu. Tôi thậm chí không thể tải một trang web đơn giản!)

  • A pest: Một kẻ quấy rầy, phiền toái (đặc biệt là những đứa trẻ)

Ví dụ: My little brother keeps borrowing my things without asking. Sometimes, he can be such a pest! (Em trai tôi cứ mượn đồ của tôi mà không hỏi. Đôi khi, nó thật là một kẻ phiền toái!)

4. Các idiom tiếng Anh khác liên quan tới Neck

Ngoài A pain in the neck, trong tiếng Anh còn rất nhiều idiom thú vị khác liên quan đến từ ‘Neck’. Các bạn cùng học thêm nhé!

  • Up to your neck: Bận ngập đầu

Ví dụ: I'm up to my neck in work right now! (Tôi đang bận ngập đầu trong công việc!)

  • Breathe down someone’s neck: Giám sát sát sao

Ví dụ: My boss is always breathing down my neck. (Sếp tôi lúc nào cũng giám sát tôi sát sao.)

  • Stick your neck out: Liều lĩnh giúp ai đó

Ví dụ: Mary stuck her neck out for her best friend when the other kids were teasing her. (Mary đã liều mình bênh vực người bạn thân nhất khi những đứa trẻ khác trêu chọc.)

  • Neck and neck: Ngang tài ngang sức

Ví dụ: The two runners were neck and neck until the last second. (Hai vận động viên chạy ngang tài ngang sức cho đến giây cuối cùng.)

  • Neck of the woods: Khu vực nơi ai đó sống

Ví dụ: I didn't know you lived in this neck of the woods! (Tôi không biết bạn sống ở khu vực này!)

  • I'll wring your/his/her neck!: Dọa ai đó (theo nghĩa hài hước)

Ví dụ: If you touch my phone again, I’ll wring your neck! (Nếu cậu chạm vào điện thoại tôi lần nữa, tôi sẽ bóp cổ cậu đấy!)

5. Mẫu hội thoại ứng dụng A pain in the neck trong thực tế

Hiểu được A pain in the neck là gì thôi chưa đủ, bạn cần biết cách áp dụng idiom này vào trong thực tế. Dưới đây là một số đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng idiom này trong những tình huống hàng ngày.

Đoạn hội thoại 1:

Anna: Ugh, I hate working on this group project. Jake never does his part, and I always have to fix his mistakes!

Anna: Trời ơi, tớ ghét làm cái dự án nhóm này. Jake chẳng bao giờ làm phần của cậu ta, mà tớ lúc nào cũng phải sửa lỗi!

Ben: I know, right? He’s such a pain in the neck. Every time we have a project, he just disappears until the last minute.

Ben: Tớ biết mà! Cậu ta đúng là một kẻ phiền phức. Lần nào chúng ta có dự án, cậu ta cũng biến mất cho đến phút cuối.

Anna: I swear, if he does this again, I’ll tell the professor. I’m done covering for him.

Anna: Tớ thề, nếu cậu ta còn làm thế nữa, tớ sẽ nói với giáo sư. Tớ không chịu đựng được nữa đâu!

Đoạn hội thoại 2:

Tom: I have to stay late again to fix the system errors. This software is such a pain in the neck!

Tom: Tớ lại phải ở lại muộn để sửa lỗi hệ thống. Cái phần mềm này phiền phức quá đi!

Sarah: I thought IT was supposed to fix it. Why are you the one dealing with it?

Sarah: Tớ tưởng bộ phận IT phải sửa chứ. Sao cậu lại phải lo chuyện này?

Tom: Because they said it wasn’t their job! Can you believe that? Now I have to waste my whole evening on this.

Tom: Vì họ nói đó không phải việc của họ! Cậu có tin nổi không? Giờ tớ phải lãng phí cả buổi tối vì chuyện này.

Sarah: Ugh, that’s so unfair. Your boss should really do something about it.

Sarah: Trời ơi, thật bất công. Sếp cậu nên làm gì đó đi chứ.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ A pain in the neck là gì cũng hiểu được sự khác biệt của idiom này so với A thorn in one's side.

Kho tàng idioms Tiếng Anh hết sức phong phú và đa dạng, các bạn hãy tiếp tục cùng IELTS LangGo khám phá thêm nhiều thành ngữ hay nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?